plasterer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasterer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasterer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasterer.

Từ điển Anh Việt

  • plasterer

    /'plɑ:stərə/

    * danh từ

    thợ trát vữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plasterer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thợ trát

    thợ trát vữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plasterer

    a worker skilled in applying plaster