plaster of paris nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plaster of paris nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaster of paris giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaster of paris.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plaster of paris

    * kỹ thuật

    thạch cao trang trí

    hóa học & vật liệu:

    chất dẻo pari

    thạch cao Paris

    y học:

    chế phẩm thạch cao có tính chất cứng lại khi thêm nước vào

    xây dựng:

    thạch cao Pari

    thạch cao Pari (khô nhanh khi hòa tan với nước)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plaster of paris

    any of several gypsum cements; a white powder (a form of calcium sulphate) that forms a paste when mixed with water and hardens into a solid; used in making molds and sculptures and casts for broken limbs

    Synonyms: plaster