pickle scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pickle scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pickle scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pickle scale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pickle scale
* kinh tế
muối kế
phù kế đo độ muối
Từ liên quan
- pickle
- pickled
- pickler
- picklepuss
- pickle cock
- pickle cure
- pickle loaf
- pickle pump
- pickle scale
- pickled fish
- pickled meat
- pickle barrel
- pickle curing
- pickle liquor
- pickle making
- pickle relish
- pickled sheet
- pickled cheese
- pickled fillet
- pickle agitator
- pickle industry
- pickle recovery
- pickled herring
- pickle separator
- pickle softening
- pickled herrring
- pickled products
- pickle centrifuge
- pickle cured fish
- pickled meat tierce
- pickled grainy caviar