pickle relish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pickle relish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pickle relish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pickle relish.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pickle relish
relish of chopped (usually sweet) pickles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pickle
- pickled
- pickler
- picklepuss
- pickle cock
- pickle cure
- pickle loaf
- pickle pump
- pickle scale
- pickled fish
- pickled meat
- pickle barrel
- pickle curing
- pickle liquor
- pickle making
- pickle relish
- pickled sheet
- pickled cheese
- pickled fillet
- pickle agitator
- pickle industry
- pickle recovery
- pickled herring
- pickle separator
- pickle softening
- pickled herrring
- pickled products
- pickle centrifuge
- pickle cured fish
- pickled meat tierce
- pickled grainy caviar