percent fines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percent fines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percent fines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percent fines.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percent fines

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hàm lượng cát (trong bê tông)

    tỷ lệ phần trăm các hạt bé (trong cốt liệu)