parachute flare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parachute flare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parachute flare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parachute flare.

Từ điển Anh Việt

  • parachute flare

    /'pærəʃu:t'fleə/

    * danh từ

    pháo sáng đeo dù

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parachute flare

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    pháo sáng có dù (tín hiệu)