parachute-jumper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parachute-jumper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parachute-jumper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parachute-jumper.
Từ điển Anh Việt
parachute-jumper
/'pærəʃu:tə/ (parachute-jumper) /'pærəʃu:t,dʤʌmpə/
jumper) /'pærəʃu:t,dʤʌmpə/
* danh từ
người nhảy dù