parachute cluster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parachute cluster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parachute cluster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parachute cluster.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parachute cluster

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chùm thu hồi bằng dù