outside marriage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outside marriage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outside marriage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outside marriage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outside marriage

    Similar:

    out of wedlock: of unwed parents

    he was born out of wedlock

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).