outside marriage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outside marriage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outside marriage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outside marriage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outside marriage
Similar:
out of wedlock: of unwed parents
he was born out of wedlock
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- outside
- outsider
- outside fin
- outside lag
- outside lap
- outside door
- outside face
- outside form
- outside gate
- outside jaws
- outside lane
- outside left
- outside line
- outside loop
- outside room
- outside seam
- outside wall
- outside weld
- outsider art
- outside crank
- outside money
- outside power
- outside price
- outside right
- outside slope
- outside taper
- outside broker
- outside casing
- outside clinch
- outside column
- outside dealer
- outside lining
- outside market
- outside mirror
- outside source
- outside stairs
- outside thread
- outside worker
- outside caliper
- outside finance
- outside gearing
- outside glazing
- outside shutter
- outside splines
- outside storage
- outside surface
- outside calipers
- outside cylinder
- outside diameter
- outside director