operational voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
operational voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operational voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operational voltage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
operational voltage
* kỹ thuật
điện áp công tác
điện áp vận hành
điện:
điện áp thao tác
Từ liên quan
- operational
- operationally
- operationalism
- operationalist
- operational cell
- operational cost
- operational data
- operational life
- operational mode
- operational sign
- operational test
- operational time
- operational audit
- operational cycle
- operational delay
- operational error
- operational order
- operational range
- operational budget
- operational damage
- operational factor
- operational manual
- operational method
- operational rights
- operational circuit
- operational current
- operational diagram
- operational expense
- operational failure
- operational program
- operational reserve
- operational voltage
- operational calculus
- operational capacity
- operational casualty
- operational diskette
- operational lifetime
- operational planning
- operational research
- operational amplifier
- operational character
- operational condition
- operational equipment
- operational functions
- operational objective
- operational precision
- operational procedure
- operational constraint
- operational definition
- operational duty cycle