operational duty cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operational duty cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operational duty cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operational duty cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operational duty cycle

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chu kỳ khai thác liên tục