operational casualty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
operational casualty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operational casualty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operational casualty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
operational casualty
Similar:
operational damage: loss of military equipment in field operations
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- operational
- operationally
- operationalism
- operationalist
- operational cell
- operational cost
- operational data
- operational life
- operational mode
- operational sign
- operational test
- operational time
- operational audit
- operational cycle
- operational delay
- operational error
- operational order
- operational range
- operational budget
- operational damage
- operational factor
- operational manual
- operational method
- operational rights
- operational circuit
- operational current
- operational diagram
- operational expense
- operational failure
- operational program
- operational reserve
- operational voltage
- operational calculus
- operational capacity
- operational casualty
- operational diskette
- operational lifetime
- operational planning
- operational research
- operational amplifier
- operational character
- operational condition
- operational equipment
- operational functions
- operational objective
- operational precision
- operational procedure
- operational constraint
- operational definition
- operational duty cycle