operational factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operational factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operational factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operational factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operational factor

    * kỹ thuật

    hệ số hoạt động

    toán & tin:

    đặc trưng làm việc

    tham số tác dụng