operational rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operational rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operational rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operational rights.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operational rights

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quyền hoạt động