operational character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operational character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operational character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operational character.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operational character

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ký tự điều hành