opaque substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opaque substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opaque substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opaque substance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • opaque substance

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chất chắn sáng

    chất không trong suốt