numeric keypad (lit: ten key) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
numeric keypad (lit: ten key) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numeric keypad (lit: ten key) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numeric keypad (lit: ten key).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
numeric keypad (lit: ten key)
* kỹ thuật
vùng phím số
Từ liên quan
- numeric
- numerical
- numerically
- numeric (num)
- numerical item
- numerical mode
- numerical tape
- numerical word
- numerical relay
- numerical score
- numerical table
- numerical value
- numerical method
- numerical symbol
- numeric (al) data
- numerical symbols
- numerical analysis
- numerical notation
- numerical quantity
- numerical selector
- numerical solution
- numerical variable
- numeric coprocessor
- numeric space (nsp)
- numerical invariant
- numerical predicate
- numerical selection
- numeric (al) control
- numerical power ratio
- numerical control (nc)
- numerically controlled
- numerical symbol system
- numeric data processor (ndp)
- numeric keypad (lit: ten key)
- numerical list of commodities
- numeric keypad (lit: ten keypad)
- numerical algorithms group (nag)
- numeric processor extension (npx)
- numerical weather prediction (nwp)
- numerically controlled oscillator (nco)