neve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neve.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neve
the upper part of a glacier (beyond the limit of perpetual snow) where the snow turns to ice
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- neve
- never
- nevelson
- nevermind
- nevermore
- neve basin
- neve slope
- never more
- never-outs
- never again
- never-dying
- never-never
- never-ending
- never-fading
- nevertheless
- never-ceasing
- never-falling
- never-say-die
- never-never land
- never-never system
- never-never (system)
- never-to-be-forgotten
- never quote two prices
- never make it to the user
- never make it to the marketplace