nevermind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nevermind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nevermind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nevermind.
Từ điển Anh Việt
nevermind
/'nevə'maind/
* danh từ
sự chú ý, sự quan tâm
to pay no nevermind: không để ý
việc trách nhiệm
it's no nevermind of your: không việc gì đến anh