never make it to the user nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
never make it to the user nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm never make it to the user giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của never make it to the user.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
never make it to the user
* kinh tế
chưa thể tìm được người dùng
Từ liên quan
- never
- nevermind
- nevermore
- never more
- never-outs
- never again
- never-dying
- never-never
- never-ending
- never-fading
- nevertheless
- never-ceasing
- never-falling
- never-say-die
- never-never land
- never-never system
- never-never (system)
- never-to-be-forgotten
- never quote two prices
- never make it to the user
- never make it to the marketplace