never again nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
never again nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm never again giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của never again.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
never again
Similar:
nevermore: at no time hereafter
Quoth the raven, nevermore!" -E.A.Poe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- never
- nevermind
- nevermore
- never more
- never-outs
- never again
- never-dying
- never-never
- never-ending
- never-fading
- nevertheless
- never-ceasing
- never-falling
- never-say-die
- never-never land
- never-never system
- never-never (system)
- never-to-be-forgotten
- never quote two prices
- never make it to the user
- never make it to the marketplace