neve slope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neve slope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neve slope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neve slope.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neve slope
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sườn tuyết hạt
Từ liên quan
- neve
- never
- nevelson
- nevermind
- nevermore
- neve basin
- neve slope
- never more
- never-outs
- never again
- never-dying
- never-never
- never-ending
- never-fading
- nevertheless
- never-ceasing
- never-falling
- never-say-die
- never-never land
- never-never system
- never-never (system)
- never-to-be-forgotten
- never quote two prices
- never make it to the user
- never make it to the marketplace