neve slope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neve slope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neve slope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neve slope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neve slope

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sườn tuyết hạt