negro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
negro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negro.
Từ điển Anh Việt
negro
/'ni:grou/
* danh từ
người da đen
* tính từ
đen, (thuộc) người da đen
negro ant: kiến đen
a negro village: một làng của người da đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
negro
relating to or characteristic of or being a member of the traditional racial division of mankind having brown to black pigmentation and tightly curled hair
Similar:
black: a person with dark skin who comes from Africa (or whose ancestors came from Africa)
Synonyms: Black person, blackamoor, Negroid