morph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
morph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morph.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
morph
cause to change shape in a computer animation
The computer programmer morphed the image
change shape as via computer animation
In the video, Michael Jackson morphed into a panther
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- morph
- morphea
- morphia
- morphic
- morpheme
- morpheus
- morphine
- morphing
- morphism
- morphemic
- morphetic
- morphinism
- morphinize
- morphology
- morphologic
- morphallaxis
- morphography
- morphogenesis
- morphological
- morphophoneme
- morphophonemic
- morphologically
- morphophonemics
- morphophysiology
- morphological rule
- morphophonemic system
- morphology, geomorphology