morph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morph.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morph

    cause to change shape in a computer animation

    The computer programmer morphed the image

    change shape as via computer animation

    In the video, Michael Jackson morphed into a panther

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).