morphine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
morphine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morphine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morphine.
Từ điển Anh Việt
morphine
/'mɔ:fjə/ (morphine) /'mɔ:fi:n/
* danh từ
(dược học) Mocfin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
morphine
an alkaloid narcotic drug extracted from opium; a powerful, habit-forming narcotic used to relieve pain
Synonyms: morphia