morphemic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
morphemic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morphemic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morphemic.
Từ điển Anh Việt
morphemic
/mɔ:'fi:mik/
* tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) hình vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
morphemic
of or relating to morphemes