morpheus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morpheus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morpheus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morpheus.

Từ điển Anh Việt

  • morpheus

    /'mɔ:fju:s/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) thần mộng, thần ngủ

    in the arms of Morpheus

    đang ngủ say sưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morpheus

    the Roman god of sleep and dreams