morphism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morphism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morphism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morphism.

Từ điển Anh Việt

  • morphism

    (đại số) cấu xạ

    identity m. cấu xạ đồng nhất