morphography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morphography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morphography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morphography.

Từ điển Anh Việt

  • morphography

    * danh từ

    hình thái học miêu tả