marginal placentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marginal placentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marginal placentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marginal placentation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marginal placentation
with ovules borne on the wall along the ventral suture of a simple ovary
Synonyms: ventral placentation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- marginal
- marginalia
- marginally
- marginalise
- marginality
- marginalize
- marginal bar
- marginal man
- marginal ray
- marginal sea
- marginal beam
- marginal call
- marginal cost
- marginal deep
- marginal firm
- marginal fold
- marginal land
- marginal lane
- marginal test
- marginal wage
- marginal zone
- marginal angle
- marginal buyer
- marginal check
- marginal fault
- marginal phase
- marginal price
- marginal relay
- marginal strip
- marginal value
- marginal clause
- marginal credit
- marginal demand
- marginal facies
- marginal factor
- marginal income
- marginal lender
- marginal outlay
- marginal profit
- marginal relief
- marginal return
- marginal seller
- marginal theory
- marginal worker
- marginalisation
- marginalization
- marginal capital
- marginal costing
- marginal deposit
- marginal moraine