marginal placentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marginal placentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marginal placentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marginal placentation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marginal placentation

    with ovules borne on the wall along the ventral suture of a simple ovary

    Synonyms: ventral placentation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).