macro sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macro sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macro sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macro sheet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
macro sheet
* kỹ thuật
xây dựng:
tờ vĩ lệnh
Từ liên quan
- macro
- macron
- macropus
- macrotia
- macrotis
- macrotus
- macrocall
- macrocode
- macrocosm
- macrocyst
- macrocyte
- macroglia
- macromere
- macropsia
- macrotome
- macro call
- macro data
- macro menu
- macro-call
- macro-code
- macroblast
- macrocoton
- macrocytic
- macrofauna
- macrograph
- macrogyria
- macromelia
- macrommand
- macrophage
- macrophyte
- macropodia
- macroprism
- macroscale
- macroscopy
- macroselsm
- macrospore
- macrozamia
- macro crack
- macro order
- macro sheet
- macrobiotic
- macrocheira
- macroclemys
- macrocosmic
- macrocyclic
- macrodantin
- macrodontia
- macrodontic
- macrofossil
- macrogamete