macrobiotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macrobiotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macrobiotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macrobiotic.
Từ điển Anh Việt
macrobiotic
* tính từ
macrobiotic food: thức ăn chay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
macrobiotic
of or relating to the theory or practice of macrobiotics
macrobiotic diet