macroscale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macroscale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macroscale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macroscale.
Từ điển Anh Việt
macroscale
* danh từ
quy mô lớn, đại quy mô