macrograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macrograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macrograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macrograph.

Từ điển Anh Việt

  • macrograph

    * danh từ

    ảnh chụp vĩ mô (kim loại học)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • macrograph

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ảnh vĩ mô

    cơ khí & công trình:

    hạt thô