lut (look-up table) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lut (look-up table) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lut (look-up table) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lut (look-up table).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lut (look-up table)
* kỹ thuật
bảng tìm kiếm
bảng tra cứu
Từ liên quan
- luta
- lute
- lutz
- lutra
- luteal
- lutein
- luther
- luting
- lutist
- lutzen
- luteous
- lutetia
- lutfisk
- luthier
- lutyens
- lutanist
- lutecium
- lutefisk
- lutenist
- lutetian
- lutetium
- lutheran
- lutjanus
- lutrinae
- luteinize
- lutescent
- lut desert
- lutjanidae
- lute-string
- luteotropin
- lutheranism
- lutheranize
- lutra lutra
- luteal phase
- luther burbank
- lutheran church
- lutjanus analis
- lutjanus apodus
- lutjanus griseus
- lutra canadensis
- lut (look-up table)
- luteinizing hormone
- lutjanus blackfordi
- luteinizing hormone (lh)