lutanist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lutanist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lutanist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lutanist.

Từ điển Anh Việt

  • lutanist

    /'lu:tənist/ (lutist) /'lu:tist/

    * danh từ

    (âm nhạc) người chơi đàn luýt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lutanist

    Similar:

    lutist: a musician who plays the lute

    Synonyms: lutenist