lutzen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lutzen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lutzen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lutzen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lutzen

    a battle in the Thirty Years' War (1632); Swedes under Gustavus Adolphus defeated the Holy Roman Empire under Wallenstein; Gustavus Adolphus was killed

    Synonyms: battle of Lutzen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).