lute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lute.
Từ điển Anh Việt
lute
/lu:t/
* danh từ
(âm nhạc) đàn luýt
nhựa gắn; mát tít
* ngoại động từ
gắn nhựa, gắn mát tít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lute
a substance for packing a joint or coating a porous surface to make it impervious to gas or liquid
Synonyms: luting
chordophone consisting of a plucked instrument having a pear-shaped body, a usually bent neck, and a fretted fingerboard