lutetium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lutetium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lutetium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lutetium.
Từ điển Anh Việt
lutetium
* danh từ
nguyên tố kim loại nặng nhất trong họ lanthan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lutetium
a trivalent metallic element of the rare earth group; usually occurs in association with yttrium
Synonyms: lutecium, Lu, atomic number 71