lutheran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lutheran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lutheran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lutheran.
Từ điển Anh Việt
lutheran
/Lutheran/
* tính từ
(thuộc) thuyết Lu-ti
* danh từ
người theo thuyết Lu-ti
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lutheran
follower of Lutheranism
of or pertaining to Martin Luther or his teachings
the Lutheran doctrine of justification by faith alone
of or pertaining to or characteristic of the branch of the Protestant Church adhering to the views of Luther
Lutheran doctrines