luta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luta
Similar:
luda: an industrial conurbation in northeastern China on the southern end of the Liaodong Peninsula; it now includes the cities of Dalian and Lushun
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).