luthier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luthier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luthier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luthier.
Từ điển Anh Việt
luthier
* danh từ
thợ làm đàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luthier
a craftsman who makes stringed instruments (as lutes or guitars or violins)