lung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lung.
Từ điển Anh Việt
lung
/lʌɳ/
* danh từ
phổi
nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố)
good lungs
giọng nói khoẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lung
either of two saclike respiratory organs in the chest of vertebrates; serves to remove carbon dioxide and provide oxygen to the blood