lungyi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lungyi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lungyi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lungyi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lungyi

    Similar:

    lungi: a long piece of brightly colored cloth (cotton or silk) used as clothing (a skirt or loincloth or sash etc.) in India and Pakistan and Burma

    Synonyms: longyi

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).