lungi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lungi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lungi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lungi.

Từ điển Anh Việt

  • lungi

    * danh từ

    khăn quấn (quanh đầu, người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lungi

    a long piece of brightly colored cloth (cotton or silk) used as clothing (a skirt or loincloth or sash etc.) in India and Pakistan and Burma

    Synonyms: lungyi, longyi