lungless salamander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lungless salamander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lungless salamander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lungless salamander.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lungless salamander
mostly terrestrial salamanders that breathe through their thin moist skin; lay eggs in moist places on land; rarely enter water
Synonyms: plethodont
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).