lung cancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lung cancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lung cancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lung cancer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lung cancer

    carcinoma of the lungs; one of the commonest forms of cancer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).