loud speaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loud speaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loud speaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loud speaker.

Từ điển Anh Việt

  • loud speaker

    /'laud'spi:kə/

    * danh từ

    (raddiô) cái loa; cái phóng thanh ((cũng) speaker)