loud speaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loud speaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loud speaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loud speaker.
Từ điển Anh Việt
loud speaker
/'laud'spi:kə/
* danh từ
(raddiô) cái loa; cái phóng thanh ((cũng) speaker)
Từ liên quan
- loud
- louded
- louden
- louder
- loudly
- loudish
- loudness
- loudmouth
- loud pedal
- loudhailer
- loud hailer
- loud-hailer
- loud-voiced
- loudmouthed
- loudspeaker
- loud speaker
- loud-mouthed
- loudness level
- loudness meter
- loudness control
- loudness pattern
- loudspeaker cone
- loudspeaker horn
- loudspeaker unit
- loudness analyzer
- loudness function
- loudspeaker baffle
- loudspeaker system
- loudspeaker control
- loudspeaker damping
- loudspeaker housing
- loudness rating (lr)
- loudspeaker enclosure
- loudspeaker interface
- loudspeaker telephone
- loudspeaker advertising
- loud striking alarm bell
- loudness volume equivalent
- loudness level of test sound
- loudspeaking telephone (lst)
- loudness level of reference sound
- loudness rating guard ring position (lrgp)