loud hailer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loud hailer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loud hailer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loud hailer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loud hailer
Similar:
bullhorn: a portable loudspeaker with built-in microphone and amplifier
Synonyms: loud-hailer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- loud
- louded
- louden
- louder
- loudly
- loudish
- loudness
- loudmouth
- loud pedal
- loudhailer
- loud hailer
- loud-hailer
- loud-voiced
- loudmouthed
- loudspeaker
- loud speaker
- loud-mouthed
- loudness level
- loudness meter
- loudness control
- loudness pattern
- loudspeaker cone
- loudspeaker horn
- loudspeaker unit
- loudness analyzer
- loudness function
- loudspeaker baffle
- loudspeaker system
- loudspeaker control
- loudspeaker damping
- loudspeaker housing
- loudness rating (lr)
- loudspeaker enclosure
- loudspeaker interface
- loudspeaker telephone
- loudspeaker advertising
- loud striking alarm bell
- loudness volume equivalent
- loudness level of test sound
- loudspeaking telephone (lst)
- loudness level of reference sound
- loudness rating guard ring position (lrgp)