loudspeaker advertising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loudspeaker advertising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loudspeaker advertising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loudspeaker advertising.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loudspeaker advertising
* kinh tế
chất đống
phí chất đồng
phí chia lô
quảng cáo bằng loa phóng thanh